ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

KHÓA IELTS CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

ƯU ĐÃI ĐẾN 18% HỌC PHÍ

IELTS Speaking Part 3 Topic Risk: Bài mẫu và từ vựng band 7+

Risk là một chủ đề khá lạ và mang tính trừu tượng trong IELTS Speaking Part 3, khiến nhiều thí sinh dễ rơi vào tình trạng bí ý tưởng hoặc trả lời lan man. Trong bài viết này, Langmaster sẽ đượctổng hợp những câu hỏi thường gặp, bài mẫu tham khảo cùng từ vựng theo nhóm ý, giúp bạn hiểu rõ bản chất câu hỏi, triển khai lập luận mạch lạc và tự tin hơn khi đối mặt với chủ đề khó này trong phòng thi.

1. Tổng hợp câu hỏi Topic Risk - IELTS Speaking Part 3

Về giáo dục và trẻ em

  • How should parents teach their children what a risk is? (Cha mẹ nên dạy con cái thế nào để hiểu rủi ro là gì?)

  • What risks should parents tell their children to avoid? (Những rủi ro nào cha mẹ nên dặn con cái tránh xa?)

  • Should teachers read to children about danger in stories to avoid danger in real life? (Giáo viên có nên đọc cho trẻ nghe những câu chuyện về nguy hiểm để giúp các em tránh nguy hiểm trong đời thực không?)

Về tâm lý và xã hội

  • Why do some people like to watch risk-taking movies? (Tại sao một số người thích xem những bộ phim có yếu tố mạo hiểm?)

  • Why do people like watching risky activities in action movies? (Vì sao mọi người thích xem các hoạt động nguy hiểm trong phim hành động?)

  • What kinds of sports are dangerous but exciting? (Những môn thể thao nào vừa nguy hiểm nhưng lại hấp dẫn?)

  • Why do some people enjoy sports activities that involve risk? (Tại sao một số người thích các hoạt động thể thao mang tính mạo hiểm?)

  • Are there any benefits of experiencing risky activities in video games? (Việc trải nghiệm các hoạt động mạo hiểm trong trò chơi điện tử có mang lại lợi ích gì không?)

Về độ tuổi & xu hướng chấp nhận rủi ro

  • Who is more interested in taking risks, the young or the old? (Người trẻ hay người lớn tuổi quan tâm đến việc mạo hiểm hơn?)

  • Why do older people take fewer risks than younger people? (Tại sao người lớn tuổi thường ít chấp nhận rủi ro hơn người trẻ?)

Về vai trò của rủi ro trong cuộc sống & xã hội

  • Do you think everything people do involves some degree of risk? (Bạn có nghĩ rằng mọi việc con người làm đều liên quan đến một mức độ rủi ro nào đó không?)

  • Is it a good thing for leaders to be risk-takers? (Việc các nhà lãnh đạo là người dám mạo hiểm có phải là điều tốt không?)

  • Should society ever discourage risk-taking? (Xã hội có nên hạn chế hoặc ngăn cản việc chấp nhận rủi ro không?)

>> Xem thêm: Những lỗi thường gặp trong IELTS Speaking Part 3 và cách sửa

2. Bài mẫu Topic Risk - IELTS Speaking Part 3

2.1. How should parents teach their children what a risk is?

(Cha mẹ nên dạy con cái thế nào để hiểu rủi ro là gì?)

In my view, the most effective way for parents to introduce the concept of risk is through controlled exposure rather than overprotection. Instead of shielding offspring from every danger, guardians should allow them to engage in supervised activities like climbing or exploring nature. This hands-on approach enables children to gauge their physical limits and understand potential consequences firsthand. Consequently, they develop a practical sense of risk assessment that is indispensable for navigating complex challenges in adulthood.

(Theo quan điểm của tôi, cách hiệu quả nhất để cha mẹ giới thiệu khái niệm rủi ro là thông qua việc tiếp xúc có kiểm soát thay vì bảo vệ quá mức. Thay vì che chở con cái khỏi mọi nguy hiểm, người giám hộ nên cho phép chúng tham gia vào các hoạt động có giám sát như leo trèo hoặc khám phá thiên nhiên. Cách tiếp cận thực tế này giúp trẻ tự đo lường giới hạn thể chất và hiểu rõ hậu quả trực tiếp. Hệ quả là, trẻ phát triển khả năng đánh giá rủi ro thực tế, điều vốn cực kỳ quan trọng để vượt qua những thử thách phức tạp khi trưởng thành.)

Phân tích từ vựng

  • Controlled exposure (noun phrase): sự tiếp xúc có kiểm soát.
    Ví dụ: Controlled exposure to small challenges helps children build resilience. (Tiếp xúc có kiểm soát với những thử thách nhỏ giúp trẻ xây dựng khả năng phục hồi.)

  • Overprotection (noun): sự bảo vệ quá mức.
    Ví dụ: Excessive overprotection can hinder a child's ability to become independent. (Sự bảo vệ quá mức quá đáng có thể cản trở khả năng trở nên độc lập của một đứa trẻ.)

  • Gauge (verb): đánh giá, đo lường.
    Ví dụ: It is difficult to gauge how the public will react to the new law. (Thật khó để đánh giá công chúng sẽ phản ứng thế nào với luật mới.)

  • Risk assessment (noun phrase): sự đánh giá rủi ro.
    Ví dụ: Effective risk assessment is crucial before starting any new business venture. (Đánh giá rủi ro hiệu quả là tối quan trọng trước khi bắt đầu bất kỳ dự án kinh doanh mới nào.)

  • Indispensable (adj): cực kỳ quan trọng, không thể thiếu.
    Ví dụ: A good dictionary is indispensable for anyone learning a foreign language. (Một cuốn từ điển tốt là không thể thiếu đối với bất kỳ ai đang học ngoại ngữ.)

2.2. What risks should parents tell their children to avoid?

(Cha mẹ nên bảo con cái tránh những rủi ro nào?)

Parents should primarily advise their children to steer clear of risks that pose a threat to their physical safety or long-term well-being. This includes avoiding interactions with strangers or engaging in reckless behaviors like experimenting with prohibited substances. Furthermore, in the digital age, guardians must emphasize the dangers of cyber-bullying and sharing sensitive personal information online. By highlighting these perilous situations, parents can equip their children with a mental filter to distinguish between healthy, growth-oriented challenges and those that could lead to irreversible harm.

(Cha mẹ trước hết nên khuyên con cái tránh xa những rủi ro gây đe dọa đến sự an toàn thể chất hoặc sức khỏe lâu dài của chúng. Điều này bao gồm việc tránh tương tác với người lạ hoặc tham gia vào các hành vi liều lĩnh như thử các chất cấm. Hơn nữa, trong kỷ nguyên số, người giám hộ phải nhấn mạnh những nguy hiểm của bắt nạt qua mạng và việc chia sẻ thông tin cá nhân nhạy cảm trực tuyến. Bằng cách làm nổi bật những tình huống nguy hiểm này, cha mẹ có thể trang bị cho con cái một bộ lọc tinh thần để phân biệt giữa những thử thách lành mạnh hướng tới sự phát triển và những thử thách có thể dẫn đến tác hại không thể đảo ngược.)

Phân tích từ vựng

  • Reckless (adj): liều lĩnh, thiếu thận trọng.
    Ví dụ: He was arrested for reckless driving on the highway. (Anh ta bị bắt vì lái xe liều lĩnh trên đường cao tốc.)

  • Perilous (adj): cực kỳ nguy hiểm.
    Ví dụ: The hikers embarked on a perilous journey across the mountains. (Những người đi bộ đường dài đã bắt đầu một hành trình nguy hiểm xuyên qua các ngọn núi.)

  • Irreversible harm (noun phrase): tổn hại không thể đảo ngược.
    Ví dụ: Climate change is causing irreversible harm to our planet. (Biến đổi khí hậu đang gây ra những tổn hại không thể đảo ngược cho hành tinh của chúng ta.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 chủ đề Intelligence: Bài mẫu và từ vựng

2.3. Why do some people like to watch risk-taking movies?

(Vì sao một số người thích xem các bộ phim về sự mạo hiểm?)

Essentially, risk-taking films offer a form of vicarious thrill that allows viewers to experience danger from the comfort of their homes. When audiences watch high-stakes action sequences, their bodies often release dopamine, creating a sense of excitement without any actual physical threat. Additionally, these movies often feature protagonists who overcome overwhelming odds, which can be incredibly inspiring. This psychological escapism provides a temporary reprieve from the monotony of daily life, making the intense cinematic experience highly addictive for many.

(Về cơ bản, các bộ phim mạo hiểm mang lại một dạng cảm giác phấn khích gián tiếp cho phép người xem trải nghiệm nguy hiểm từ sự thoải mái trong ngôi nhà của họ. Khi khán giả xem những cảnh hành động kịch tính, cơ thể họ thường giải phóng dopamine, tạo ra cảm giác phấn khích mà không có bất kỳ mối đe dọa thể chất thực sự nào. Ngoài ra, những bộ phim này thường có các nhân vật chính vượt qua những khó khăn cực lớn, điều có thể truyền cảm hứng mạnh mẽ. Sự thoát ly tâm lý này mang lại một khoảng nghỉ tạm thời khỏi sự đơn điệu của cuộc sống hàng ngày, khiến trải nghiệm điện ảnh mãnh liệt trở nên gây nghiện đối với nhiều người.)

Phân tích từ vựng

  • Vicarious thrill (noun phrase): cảm giác phấn khích gián tiếp (qua trải nghiệm của người khác).
    Ví dụ: Many people enjoy reality TV because it offers a vicarious thrill. (Nhiều người thích truyền hình thực tế vì nó mang lại cảm giác phấn khích gián tiếp.)

  • High-stakes (adj): có tính rủi ro cao, đặt cược lớn.
    Ví dụ: The negotiations were high-stakes and lasted for several days. (Cuộc đàm phán rất căng thẳng và kéo dài trong vài ngày.)

  • Escapism (noun): sự thoát ly thực tại.
    Ví dụ: For him, reading science fiction is a form of escapism. (Đối với anh ấy, đọc truyện viễn tưởng là một hình thức thoát ly thực tại.)

2.4. What kinds of sports are dangerous but exciting?

(Những loại thể thao nào nguy hiểm nhưng thú vị?)

There is a wide array of extreme sports that fit this description, such as skydiving, white-water rafting, or rock climbing. These activities involve a high degree of physical risk because they take place in unpredictable natural environments. However, the element of danger is precisely what makes them so exhilarating for participants. The intense focus required to navigate a rapid or scale a cliff creates a "flow state" that many find profoundly rewarding, despite the calculated risks involved in every move.

(Có rất nhiều môn thể thao mạo hiểm phù hợp với mô tả này, chẳng hạn như nhảy dù, chèo thuyền vượt thác hoặc leo núi. Những hoạt động này bao gồm mức độ rủi ro thể chất cao vì chúng diễn ra trong môi trường tự nhiên không thể dự đoán trước. Tuy nhiên, yếu tố nguy hiểm chính là điều khiến chúng trở nên phấn khích đối với người tham gia. Sự tập trung cao độ cần thiết để vượt qua dòng nước xiết hoặc leo lên một vách đá tạo ra "trạng thái dòng chảy" mà nhiều người thấy vô cùng bổ ích, bất chấp những rủi ro đã được tính toán trong mỗi bước đi.)

Phân tích từ vựng

  • Extreme sports (noun phrase): các môn thể thao mạo hiểm.
    Ví dụ: Extreme sports require both physical strength and mental toughness. (Thể thao mạo hiểm đòi hỏi cả sức mạnh thể chất và sự dẻo dai về tinh thần.)

  • Exhilarating (adj): làm phấn chấn, hồ hởi.
    Ví dụ: A ride on a roller coaster is always exhilarating. (Đi tàu lượn siêu tốc luôn mang lại cảm giác phấn chấn.)

  • Calculated risks (noun phrase): những rủi ro đã được tính toán.
    Ví dụ: Investors must take calculated risks to achieve high returns. (Các nhà đầu tư phải chấp nhận những rủi ro đã được tính toán để đạt được lợi nhuận cao.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2, 3: Describe a noisy place you have been to 

2.5. Why do some people enjoy dangerous sports?

(Vì sao một số người lại thích các môn thể thao nguy hiểm?)

Many individuals are drawn to dangerous sports because they crave the intense adrenaline rush that comes with pushing their boundaries. For these people, the thrill of conquering a life-threatening challenge provides a unique sense of accomplishment that mundane activities cannot offer. Furthermore, engaging in such sports often requires a high level of self-discipline and mastery over one's fear. Successfully managing these risks can significantly boost a person's self-confidence and provide a different perspective on their capabilities and resilience.

(Nhiều cá nhân bị thu hút bởi các môn thể thao nguy hiểm vì họ khao khát sự bùng nổ adrenaline mãnh liệt đi kèm với việc vượt qua các giới hạn của bản thân. Đối với những người này, cảm giác phấn khích khi chinh phục một thử thách đe dọa đến tính mạng mang lại một cảm giác thành tựu độc đáo mà các hoạt động tầm thường không thể mang lại. Hơn nữa, việc tham gia vào các môn thể thao như vậy thường đòi hỏi mức độ kỷ luật tự giác cao và sự làm chủ nỗi sợ hãi của chính mình. Việc quản lý thành công các rủi ro này có thể thúc đẩy đáng kể sự tự tin của một người và mang lại một cái nhìn khác về khả năng cũng như khả năng phục hồi của họ.)

Phân tích từ vựng

  • Adrenaline rush (noun phrase): sự bùng nổ adrenaline (cảm giác hưng phấn cực độ).
    Ví dụ: The adrenaline rush from bungee jumping is indescribable. (Sự bùng nổ adrenaline từ việc nhảy bungee là không thể tả xiết.)

  • Mundane (adj): tầm thường, vô vị.
    Ví dụ: I found the job too mundane so I decided to quit. (Tôi thấy công việc quá vô vị nên đã quyết định nghỉ việc.)

  • Self-discipline (noun): kỷ luật tự giác.
    Ví dụ: It takes a lot of self-discipline to exercise every morning. (Cần rất nhiều kỷ luật tự giác để tập thể dục mỗi sáng.)

[banner=23]

2.6. Who is more interested in taking risks, the young or the old? 

(Ai là người thích mạo hiểm hơn, người trẻ hay người già?)

Generally speaking, younger people are more inclined to take risks as they are often in a phase of life characterized by exploration and self-discovery. Adolescents and young adults typically have fewer responsibilities, such as mortgages or dependents, which allows them to be more adventurous in their choices. On the contrary, older individuals tend to prioritize stability and security, as they have more to lose. This risk-averse attitude often stems from their wealth of experience, leading them to value safety over the uncertain rewards of a gamble.

(Nói chung, những người trẻ tuổi có xu hướng mạo hiểm hơn vì họ thường ở trong giai đoạn cuộc sống đặc trưng bởi sự khám phá và tự khám phá bản thân. Thanh thiếu niên và người trẻ tuổi thường có ít trách nhiệm hơn, chẳng hạn như các khoản vay mua nhà hoặc người phụ thuộc, điều này cho phép họ phiêu lưu hơn trong các lựa chọn của mình. Ngược lại, những người lớn tuổi có xu hướng ưu tiên sự ổn định và an ninh, vì họ có nhiều thứ để mất hơn. Thái độ ngại rủi ro này thường bắt nguồn từ vốn kinh nghiệm phong phú của họ, khiến họ coi trọng sự an toàn hơn là những phần thưởng không chắc chắn của một canh bạc.)

Phân tích từ vựng

  • Self-discovery (noun): sự khám phá bản thân.
    Ví dụ: Gap years are often a time for self-discovery for many students. (Năm nghỉ giữa cấp thường là thời gian để nhiều học sinh khám phá bản thân.)

  • Risk-averse (adj): ngại rủi ro.
    Ví dụ: Many investors become more risk-averse as they approach retirement. (Nhiều nhà đầu tư trở nên ngại rủi ro hơn khi họ gần đến tuổi nghỉ hưu.)

  • Wealth of experience (noun phrase): vốn kinh nghiệm phong phú.
    Ví dụ: The new manager brings a wealth of experience to the company. (Người quản lý mới mang đến một vốn kinh nghiệm phong phú cho công ty.)

>> Xem thêm: Band 8 IELTS Speaking - Tips trả lời và bài mẫu chuẩn tiêu chí chấm

3. Từ vựng Topic Risk - IELTS Speaking Part 3

3.1. Từ vựng để đánh giá rủi ro

Từ vựng / Cụm từLoại từÝ nghĩaVí dụ 
Assess risksverb phraseĐánh giá rủi roIt is vital to assess risks before investing in a startup. (Việc đánh giá rủi ro trước khi đầu tư vào một công ty khởi nghiệp là rất quan trọng.)
Weigh the pros and considiomCân nhắc ưu và nhược điểmYou should weigh the pros and cons carefully before quitting your job. (Bạn nên cân nhắc kỹ ưu và nhược điểm trước khi nghỉ việc.)
Calculate potential outcomesverb phraseTính toán các kết quả tiềm năngProfessionals always calculate potential outcomes to minimize loss. (Các chuyên gia luôn tính toán các kết quả tiềm năng để giảm thiểu tổn thất.)
Consider the consequencesverb phraseXem xét các hệ quảYoungsters often take risks without considering the consequences. (Giới trẻ thường mạo hiểm mà không xem xét đến các hệ quả.)
ForeseeableadjCó thể dự thấy trướcWe need to prepare for all foreseeable risks in this project. (Chúng ta cần chuẩn bị cho mọi rủi ro có thể dự thấy trước trong dự án này.)
Precautionary measuresnoun phraseCác biện pháp phòng ngừaTaking precautionary measures can prevent serious accidents. (Thực hiện các biện pháp phòng ngừa có thể ngăn chặn các tai nạn nghiêm trọng.)
Risk-averseadjNgại rủi ro, tránh mạo hiểmOlder people tend to be more risk-averse when making financial decisions. (Người lớn tuổi thường ngại rủi ro hơn khi đưa ra quyết định tài chính.)
Take calculated risksverb phraseChấp nhận rủi ro có tính toánSuccessful entrepreneurs know when to take calculated risks. (Những doanh nhân thành công biết khi nào nên chấp nhận rủi ro có tính toán.)
Mitigate risksverb phraseGiảm thiểu rủi roGovernments should introduce policies to mitigate risks in public safety. (Chính phủ nên đưa ra các chính sách nhằm giảm thiểu rủi ro về an toàn công cộng.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

3.2. Từ vựng để miêu tả sự mạo hiểm

Từ vựng / Cụm từLoại từÝ nghĩaVí dụ 
Take a leap of faithidiomLiều lĩnh tin tưởng (dù chưa rõ kết quả)She took a leap of faith and moved to a new country alone. (Cô ấy đã liều lĩnh tin tưởng và một mình chuyển đến một đất nước mới.)
Venture out of one's comfort zoneidiomBước ra khỏi vùng an toànSuccess often comes to those who venture out of their comfort zone. (Thành công thường đến với những ai dám bước ra khỏi vùng an toàn của mình.)
Push boundariesverb phraseVượt qua các giới hạnArtists always try to push boundaries to create unique works. (Các nghệ sĩ luôn cố gắng vượt qua các giới hạn để tạo ra những tác phẩm độc đáo.)
Calculated risksnoun phraseRủi ro có tính toánHe only takes calculated risks to ensure steady growth. (Anh ấy chỉ chấp nhận những rủi ro có tính toán để đảm bảo sự tăng trưởng ổn định.)
Thrill-seekingadj / nounTìm kiếm cảm giác mạnhSkydiving is a popular activity for thrill-seeking tourists. (Nhảy dù là một hoạt động phổ biến đối với những du khách tìm kiếm cảm giác mạnh.)
Throw caution to the windidiomLiều lĩnh, mặc kệ mọi rủi roHe threw caution to the wind and invested all his savings. (Anh ấy đã liều lĩnh mặc kệ rủi ro và đầu tư toàn bộ số tiền tiết kiệm của mình.)
Risk-takernounNgười ưa mạo hiểmEntrepreneurs are often seen as risk-takers willing to try new ideas. (Doanh nhân thường được xem là những người ưa mạo hiểm, sẵn sàng thử ý tưởng mới.)
Play it safeidiomChọn phương án an toànInstead of taking risks, she decided to play it safe and keep her job. (Thay vì mạo hiểm, cô ấy quyết định chọn phương án an toàn và giữ công việc hiện tại.)
High-risk, high-rewardadj phraseRủi ro cao, lợi ích lớnCryptocurrency investment is often seen as a high-risk, high-reward option. (Đầu tư tiền điện tử thường được xem là lựa chọn rủi ro cao nhưng lợi ích lớn.)
DaredevilnounNgười liều lĩnh, gan dạHe’s a daredevil who enjoys extreme sports like cliff diving. (Anh ấy là người liều lĩnh, thích các môn thể thao mạo hiểm như nhảy vách đá.)
Take chancesverb phraseChấp nhận mạo hiểmYoung people are usually more willing to take chances in their careers. (Người trẻ thường sẵn sàng chấp nhận mạo hiểm hơn trong sự nghiệp.)

>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay

3.3. Từ vựng để miêu tả lý do

Từ vựng / Cụm từLoại từÝ nghĩaVí dụ 
Adrenaline rushnoun phraseCơn sốt hưng phấn (do adrenaline)The adrenaline rush makes extreme sports highly addictive. (Cơn sốt hưng phấn khiến các môn thể thao mạo hiểm cực kỳ gây nghiện.)
Sense of accomplishmentnoun phraseCảm giác thành tựuClimbing a high mountain gives a great sense of accomplishment. (Leo một ngọn núi cao mang lại cảm giác thành tựu tuyệt vời.)
Fear of missing out (FOMO)noun phraseNỗi sợ bị bỏ lỡFOMO often drives people to invest in risky stocks. (Nỗi sợ bị bỏ lỡ thường thôi thúc mọi người đầu tư vào các cổ phiếu rủi ro.)
Nothing to loseidiomKhông có gì để mấtWith no job or house, he felt he had nothing to lose by traveling. (Vì không có việc làm hay nhà cửa, anh ấy cảm thấy mình chẳng có gì để mất khi đi du lịch.)
Self-actualizationnounSự hiện thực hóa bản thânRisk-taking is sometimes a path to self-actualization. (Mạo hiểm đôi khi là con đường dẫn đến sự hiện thực hóa bản thân.)
Break the monotonyverb phrasePhá vỡ sự đơn điệu (cuộc sống)People take risks to break the monotony of their daily routines. (Mọi người mạo hiểm để phá vỡ sự đơn điệu của những thói quen hàng ngày.)
Prove oneselfverb phraseChứng tỏ bản thânMany young people take risks to prove themselves to others. (Nhiều người trẻ mạo hiểm để chứng tỏ năng lực của bản thân với người khác.)
Feel aliveverb phraseCảm thấy thực sự đang sốngRisky activities make people feel alive rather than stuck in routine. (Những hoạt động mạo hiểm khiến con người cảm thấy mình thực sự đang sống thay vì bị mắc kẹt trong lối sống lặp lại.)
Seek excitementverb phraseTìm kiếm sự kích thíchTeenagers often seek excitement through challenging or risky activities. (Thanh thiếu niên thường tìm kiếm sự kích thích thông qua các hoạt động mang tính thử thách hoặc mạo hiểm.)

>> Xem thêm: Top 10 websites học IELTS miễn phí hiệu quả tốt nhất

4. Khoá học IELTS online tại Langmaster 

Trên đây là toàn bộ câu hỏi hỏi, bài mẫu về chủ đề Risk trong IELTS Speaking Part 3 kèm phân tích từ vựng. Langmaster hy vọng bạn có thể tự tin hơn trong bài thi nhờ phần bài mẫu này. Tuy nhiên, để thực sự chủ động và thành công trong việc chinh phục kĩ năng nói, bạn cần có 1 lộ trình bài bản và người đồng hành sửa lỗi xuyên suốt. 

Nếu bạn đang tìm một nơi như vậy, Langmaster - trung tâm IELTS uy tín nhất hiện nay sẽ là 1 lựa chọn chính đáng. 

[banner=20]

Với mô hình lớp học quy mô nhỏ chỉ 7–10 học viên, Langmaster tạo điều kiện để học viên tương tác trực tiếp với giảng viên và được chữa bài cá nhân ngay trong buổi học. Nhờ đó, tình trạng lớp quá đông, giáo viên khó theo sát từng người được khắc phục triệt để, giúp mọi học viên đều nhận được sự quan tâm cần thiết.

Đội ngũ giảng viên tại Langmaster 100% đạt IELTS 7.5+ và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy. Bên cạnh nền tảng chuyên môn vững chắc, thầy cô luôn đồng hành cùng học viên trong suốt quá trình học, chấm và phản hồi bài chi tiết trong vòng 24 giờ, giúp bạn nhận diện rõ lỗi sai, định hướng cải thiện và theo dõi tiến bộ một cách rõ ràng.

Mỗi học viên được xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên mục tiêu band điểm cụ thể. Trước khi vào học, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào đủ 4 kỹ năng để đánh giá chính xác trình độ hiện tại. Từ kết quả đó, Langmaster xếp lớp phù hợp, giao bài tập theo mức độ và cung cấp báo cáo học tập hàng tháng, giúp bạn nắm rõ điểm mạnh cũng như những kỹ năng cần cải thiện.

Langmaster còn tạo sự an tâm cho học viên bằng cam kết đầu ra rõ ràng bằng văn bản. Nếu chưa đạt band điểm mục tiêu, bạn sẽ được học lại miễn phí cho đến khi đạt yêu cầu, đảm bảo hiệu quả học tập ngay cả với hình thức học online.

Ngoài ra, các lớp học online được thiết kế linh hoạt về thời gian, hạn chế việc di chuyển và cho phép xem lại bài giảng để ôn tập. Trong mỗi buổi học, giảng viên luôn gọi tên, tương tác thường xuyên và lồng ghép bài tập thực hành để duy trì sự tập trung. Học viên còn có cơ hội tham gia coaching 1-1 với chuyên gia nhằm ôn luyện chuyên sâu và cá nhân hóa trải nghiệm học tập.

Hiện nay, Langmaster đang mở chương trình học thử miễn phí. Đăng ký ngay để trực tiếp trải nghiệm phương pháp giảng dạy, kiểm tra trình độ và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS một cách bài bản và hiệu quả.

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác